Thư viện Trường Tiểu học Số 2 Cát Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
898 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673753 / 24000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Hoàng Hoà Bình.   III. Đặng Kim Nga.   IV. Vũ Trọng Đông.
   372.6 4NMT.T2 2023
    ĐKCB: GK.00982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00989 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Chu Thị Thúy An, Phan Thị Hồ Điệp,Nguyễn Thị Bích Hà, Nguyễn Khánh Hà, Trần Mạnh Hưởng, Trần Bích Thủy .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673746 / 26.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Thị Bích Hà.   III. Trần Mạnh Hưởng.   IV. Chu Thị Thúy An.
   372.6 4NMT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00974 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00978 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00981 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 4 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 327tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm .- (Global Success)
   ISBN: 9786040351050 / 81.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Quốc Tuấn.   III. Phan Hà.   IV. Đỗ Thị Ngọc Hiền.
   372.6521 4HVV.TA 2023
    ĐKCB: NV.00529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00536 (Sẵn sàng)  
4. Tiếng Việt 4 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hòa Bình,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 215tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043676396 / 55000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đặng Kim Nga.   III. Hoàng Hoà Bình.   IV. Vũ Trọng Đông.
   372.6 4NMT.T2 2023
    ĐKCB: NV.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00487 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00488 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 259tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043676389 / 65000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đặng Kim Nga.   III. Chu Thị Thủy An.   IV. Nguyễn Thị Bích Hà.
   372.6 4NMT.T1 2023
    ĐKCB: NV.00473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00480 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ HẠNH
     Em học Tiếng Việt 2 : Theo chương trình tiểu học mới: Định hướng phát triển năng lực . T.2 / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.); Ngô Vũ Thu Hằng, Lê Hữu Tỉnh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 134 tr. : minh họa ; 27 cm
   ISBN: 9786043241891 / 68000đ

  1. Lớp 2.  2. Tiếng Việt.
   I. Lê Hữu Tỉnh.   II. Ngô Vũ Thu Hằng.
   372.6 2NTH.E2 2021
    ĐKCB: TK.01776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01780 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ HẠNH
     Em học Tiếng Việt 2 : Theo chương trình tiểu học mới: Định hướng phát triển năng lực . T.1 / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.); Lê Hữu Tỉnh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 136 tr. : minh họa ; 27 cm
   ISBN: 9786043241884 / 68000đ

  1. Lớp 2.  2. Tiếng Việt.
   I. Lê Hữu Tỉnh.
   372.6 2NTH.E1 2021
    ĐKCB: TK.01771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01775 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM THÀNH ĐẠT
     252 Đề bài tập rèn luyện chính tả 2 : Theo chương trình tiếng Việt tiểu học .- Tp. Hồ Chí Minh : Dân trí , 2021 .- 172tr ; 27cm
   ISBN: 9786043316124 / 68000 đ

  1. Chính tả.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 2.
   I. Phạm Thành Đạt.
   372.62 PTD.2D 2021
    ĐKCB: TK.01769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.01770 (Sẵn sàng)  
9. LÊ PHƯƠNG LIÊN
     199 bài Tập làm văn chọn lọc 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Liên, Nguyễn Yến Oanh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 136 tr. : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786043246605 / 48000đ

  1. Bài văn.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 2.
   I. Nguyễn Yến Oanh.
   372.623 LPL.1B 2021
    ĐKCB: TK.01765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01768 (Sẵn sàng)  
10. 150 bài văn hay 2 : Theo Chương trình Tiểu học mới / Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Trần Lê Thảo Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 89tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786047382965 / 43000đ

  1. Lớp 2.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.
   I. Trần Lê Thảo Linh.   II. Trần Đức Niềm.   III. Lê Thị Nguyên.
   372.623 TLTL.1B 2021
    ĐKCB: TK.01762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01764 (Sẵn sàng)  
11. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Bài tập Tiếng Anh 5 : Biên soạn theo bộ sách Family and friends 5 - Special edition / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận .- TPHCM.8935092791050 : Thành phố hồ chí minh , 2011 .- 135tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 8935092729282 / 24000đ

  1. Lớp 5.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập.
   I. Minh Luận.   II. Nguyễn Hoàng Thanh Ly.
   372.6521 5PTMT.BT 2011
    ĐKCB: TK.01518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01520 (Sẵn sàng)  
12. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Học tốt tiếng Anh 5 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2011 .- 109 tr. : bảng ; 24 cm
/ 20000 đ

  1. Lớp 5.  2. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.652 5PTMT.HT 2011
    ĐKCB: TK.01515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01517 (Sẵn sàng)  
13. TẠ THANH SƠN
     Văn kể chuyện lớp 1,2 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 86tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092728902 / 15000đ

  1. Lớp 1,2.  2. Kể chuyện.  3. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Kim Sa.   II. Thái Thanh Vân.   III. Trần Yến Lan.   IV. Nguyễn Thị Hoài.
   372.67 12TTS.VK 2011
    ĐKCB: TK.01513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01514 (Sẵn sàng)  
14. TẠ THANH SƠN
     Văn kể chuyện lớp 3 / B.s., tuyển chọn: Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 94tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092728919 / 17000đ

  1. Lớp 3.  2. Kể chuyện.  3. Tập làm văn.
   I. Trần Yến Lan.   II. Thái Thanh Vân.   III. Tạ Thanh Sơn.   IV. Nguyễn Thị Hoài.
   372.67 3TTS.VK 2011
    ĐKCB: TK.01511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01512 (Sẵn sàng)  
15. TẠ THANH SƠN
     Văn miêu tả lớp 3 : Giúp học sinh tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi. Tài liệu tham khảo của giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh / B.s., tuyển chọn: Tạ Thanh Sơn, Lê Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Hà... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 85tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092728599 / 15000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 3.  3. Văn miêu tả.
   I. Trần Yến Lan.   II. Tạ Thanh Sơn.   III. Lê Thanh Hải.   IV. Nguyễn Ngọc Hà.
   372.62 3TTS.VM 2010
    ĐKCB: TK.01506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01507 (Sẵn sàng)  
16. TẠ THANH SƠN
     Văn kể chuyện lớp 4 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân...: Biên soạn và tuyển soạn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 95tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092728926 / 17000đ

  1. Kể chuyện.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 4.
   I. Nguyễn Thị Hoài.   II. Thái Thanh Vân.   III. Tạ Thanh Sơn.   IV. Nguyễn Thị Kim Sa.
   372.67 4TTS.VK 2011
    ĐKCB: TK.01503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01505 (Sẵn sàng)  
17. LÊ PHƯƠNG LIÊN
     162 bài tập làm văn chọn lọc 4 / Lê Phương Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 136tr. : bảng ; 24cm
/ 24000đ

  1. Lớp 4.  2. Bài tập.  3. Tập làm văn.
   I. Lê Phương Liên.
   372.623 LPL.1B 2011
    ĐKCB: TK.01496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01498 (Sẵn sàng)  
18. HUỲNH TẤN PHƯƠNG
     Những bài làm văn hay lớp 4 : Biên soạn sát với trình độ học sinh. Theo từng chủ điểm của SGK. Hỗ trợ dàn ý chi tiết / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 102tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm trên dưới 100 bài văn được biên soạn theo từng chủ điểm, sát hợp trình độ các em do vận dụng phần lớn vốn từ trong những bài mở rộng vốn từ ở tiết luyện từ và câu.
/ 20000đ

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 4.
   372.62 4HTP.NB 2010
    ĐKCB: TK.01494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01495 (Sẵn sàng)  
19. LÊ PHƯƠNG LIÊN
     Tập làm văn 5 : Phương pháp học Tập làm văn - Tiếng Việt tiểu học / Lê Phương Liên .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 103tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 5.  3. Phương pháp học.  4. [Sách đọc thêm]
   372.623 5LPL.TL 2006
    ĐKCB: TK.01482 (Sẵn sàng)  
20. TẠ THANH SƠN
     Văn miêu tả lớp 5 : Giúp học sinh tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi. Tài liệu tham khảo của giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh / B.s., tuyển chọn: Tạ Thanh Sơn, Lê Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Hà... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 110tr. ; 24cm
/ 18000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 5.  3. Văn miêu tả.
   I. Trần Yến Lan.   II. Tạ Thanh Sơn.   III. Lê Thanh Hải.   IV. Nguyễn Ngọc Hà.
   372.62 5TTS.VM 2010
    ĐKCB: TK.01479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01481 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»