Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9498.

461. PHAN VŨ THIỆN
    global success 1-Unit 1 – Lesson 3 In the school playground/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

462. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 1 -Unit 1 – Lesson 2 In the school playground/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

463. PHAN VŨ THIỆN
    global success 1 - Unit 1 Lesson 1 In the playground/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

464. PHAN VŨ THIỆN
     Global Success 1-Review 4/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

465. PHAN VŨ THIỆN
    tieng anh 1Global Success 1-Review 3/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

466. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 1 - Review 3/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

467. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 1- Review 1 period 1/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

468. NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
    GERUND (DANH ĐỘNG TỪ)/ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; THCS Hoài Sơn (VUC).- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

469. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 4 Unit 3 Lesson 3 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

470. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 4 Unit 3 Lesson 3 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

471. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 4 Unit 3 Lesson 2 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

472. PHẠM QUANG CHIẾN
    Kiến thức ngữ pháp Tiếng anh cần nhớ THCS 6,7,8,9: Tham khảo/ Phạm Quang Chiến: biên soạn; THCS Hoài Phú.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

473. ĐẶNG KIỀU OANH
    Unit 1: My new school/ Đặng Kiều Oanh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

474. ĐOÀN KHÁNH VY
    Unit 3: Healthy living for teens/ Đoàn Khánh Vy: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

475. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    All About me/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

476. PHAN THỊ MỸ LỆ
    Period 1/ Phan Thị Mỹ Lệ: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

477. PHAN THỊ MỸ LỆ
    Period 5/ Phan Thị Mỹ Lệ: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

478. NGUYỄN THỊ HÀ BẮC
    Tự học Tiếng anh hiệu quả / Trường PTDTNT THCS Buôn Đôn.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

479. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Tiếng anh 8: Unit 11/ NGUYỄN THỊ NGỌC HOA: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

480. VÕ LÊ PHƯƠNG NGÂN
    Unit 3: Healthy Living for teens: Lesson 7/ Võ Lê Phương Ngân: biên soạn; Trường THCS Nhơn Lý.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |